--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
buông tha
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buông tha
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buông tha
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To disengage, to spare
Lượt xem: 523
Từ vừa tra
+
buông tha
:
To disengage, to spare
+
chảy máu
:
BleedChảy máu dạ dàyGastric haemorrhageChảy máu nãoCerebral haemorrhageChảy máu camNosebleed
+
direct mail
:
thư tín trực tiếp
+
buông
:
To let go, to let loosebuông đũa bát đứng lênhaving let down his bowl and chopsticks, he stood upbuông lỏng dây cương cho ngựa lên dốche let loose the bridle for his horse to go up the slope; he gave his horse the bridle for him to go up the slope
+
prince
:
hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng